Loading data. Please wait
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2010-09-00
| Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Photographic films - Specifications for safety film | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18906 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Processed safety photographic films - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; processed safety photographic films; storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Processed safety photographic film; Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |