Loading data. Please wait
ISO 5466Photography; Processed safety photographic film; Storage practices
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1986-10-00
| Photography. Processed safety photographic film. Storage practices. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z43-303*NF ISO 5466 |
| Ngày phát hành | 1988-10-01 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; processed safety photographic films; storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Processed safety photographic films - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; processed safety photographic films; storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Processed safety photographic film; Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |