Loading data. Please wait
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-06-00
| Standard Specification for Reagent Water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1193 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pulps - Determination of Kappa number | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 302 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board - Determination of alkali reserve | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10716 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Adhesive mounting systems - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18932 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Processed photographic materials - Filing enclosures for storage; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10214 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10214 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |