Loading data. Please wait

ISO 18902

Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18902
Tên tiêu chuẩn
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 18902 (2013-06-30), IDT * DS/ISO 18902 (2013-07-12), IDT * NEN-ISO 18902:2013 en (2013-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1193 (2006)
Standard Specification for Reagent Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1193
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 302 (2004-07)
Pulps - Determination of Kappa number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 302
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10716 (1994-12)
Paper and board - Determination of alkali reserve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10716
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18932 (2009-03)
Imaging materials - Adhesive mounting systems - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18932
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18916 (2007-06) * TAPPI T509
Thay thế cho
ISO 18902 (2007-12)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 Technical Corrigendum 1 (2009-04)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 18902 (2012-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18902 Technical Corrigendum 1 (2009-04)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2007-12)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2001-09)
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10214 Technical Corrigendum 1 (1992-01)
Photography - Processed photographic materials - Filing enclosures for storage; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10214 (1991-05)
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2013-06)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 18902 (2012-06) * ISO/DIS 18902 (2007-02) * ISO/FDIS 18902 (2001-05) * ISO/DIS 18902 (2000-07) * ISO/DIS 18902 (1999-07) * ISO/DIS 10214 (1989-09)
Từ khóa
Containers * Definitions * Photograph albums * Photographic film * Photographic materials * Photographic paper * Photographic plates * Photographs * Photography * Photosensitive papers * Specification (approval) * Storage * Tanks
Số trang
9