Loading data. Please wait

SAE J 1113/25

Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to Radiated Electromagnetic Fields, 10 kZz to 500 MNz Tri-Plate Line Method

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
This procedure covers the recommended testing techniques for the determination of electric field immunity of an automotive electronic device. This technique uses a tri-plate line (TPL) from 10 kHz to 500 MHz and is limited to components which have a maximum height of equal to or less than 1/3 the height between the driven element and the outer, grounded plates. A tri-plate line is a variation of a TEM cell design which is constructed without sides to the cell. The TPL sets up a region of uniform electric and magnetic fields between the center septum and the top and bottom grounded plates. One advantage to the use of the TPL as opposed to a TEM cell is that the construction permits large devices to be placed within the cell with their associated cables attached without special feed through ports or adapters as required for a TEM cell. The lack of sides which would be found in a TEM cell permits easy routing of the cables to and from the equipment under test (EUT). The TPL does not have a serious problem with fields reflected from the side wall as does the TEM cell due to the lack of side walls. This permits its use to frequencies above twice the normal useful frequency for a TEM cell of the same physical size. However, the lack of side walls also means that the TPL must be used within a shielded room to prevent radiation from the TPL from interfering with near-by electronic devices. The possibility of room resonances and reflected waves distorting the measurements must not be ignored. This is discussed in greater detail in the body of this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 1113/25
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to Radiated Electromagnetic Fields, 10 kZz to 500 MNz Tri-Plate Line Method
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI C 63.14 (1992)
Dictionary for technologies of electromagnetic campatibility (EMC), electromagnetic pulse (EMP), and electrostatic discharge (ESD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.14
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 95.1 (1982)
SAFETY LEVELS WITH RESPECT TO HUMAN EXPOSURE TO RADIO FREQUENCEY ELECTROMAGNETIC FIELDS 300KHZ TO 300 GHZ
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 95.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/IEEE 100 (1992)
Dictionary of Electrical and Electronics Terms
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/IEEE 100
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 12 (1990-01)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of vehicles, motor boats, and spark-ignited engine-driven devices
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 12
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 291*ANSI 291 (1991)
Standard methods for measuring electromagnetic field strength of sinusoidal continuous waves, 30 Hz to 30 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 291*ANSI 291
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/2 (1994-03-01)
Test Limits and Methods of Measurement of Radio Disturbance characteristics of Vehicles, Motorboats, and Spark-Ignited engine-Driven devices
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/2
Ngày phát hành 1994-03-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/D/344/CDV*CISPR 25 (2007-03)
CISPR 25, Ed. 3: Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/D/344/CDV*CISPR 25
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08) * IEC 60050 * ISO 7637 * ISO/TR 10305 (1992-11) * ISO/TR 10605 (1994-10) * ISO 11452 * SAE J 551/3 * SAE J 1812 (1995-07) * SAE Tech Paper No. 810333 * SAE Tech Paper No. 831011
Thay thế cho
Thay thế bằng
SAE J 1113/25 (1996-09)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to Radiated Electromagnetic Fields, 10 kZz to 500 MNz Tri-Plate Line Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/25
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 1113/25 (2005-07-11)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components-Immunity to Radiated Electromagnetic Fields, 10 KHz to 1000 MHz-Tri-Plate Line Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/25
Ngày phát hành 2005-07-11
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/25 (1999-02-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to Radiated Electromagnetic Fields, 10 KHz to 1000 MHz Tri-Plate Line Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/25
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/25 (1996-09)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to Radiated Electromagnetic Fields, 10 kZz to 500 MNz Tri-Plate Line Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/25
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/25 (1995-09)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to Radiated Electromagnetic Fields, 10 kZz to 500 MNz Tri-Plate Line Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/25
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Shields * Testing
Số trang