Loading data. Please wait
Lighting columns - Part 4: Requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns; German version EN 40-4:2005
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2006-06-00
Lightning columns; part 1: definitions and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 2: General requirements and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-2: Design and verification; Verification by testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-3: Design and verification; Verification by calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-5 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262/A1*EN 50102/A1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns; special requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-9 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Surface protection of metal lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-4 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns; special requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-9 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 4: Requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns; German version EN 40-4:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-4 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Surface protection of metal lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-4 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |