Loading data. Please wait

DIN EN 10254

Steel closed die forgings - General technical delivery conditions; German version EN 10254:1999

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
The document specifies the general delivery conditions for steel closed die forgings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10254
Tên tiêu chuẩn
Steel closed die forgings - General technical delivery conditions; German version EN 10254:1999
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10254 (1999-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 104 (1970-06)
Determination of the decarburization depth of unalloyed and low-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 104
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10109-1 (1994-10)
Metallic materials - Hardness test - Part 1: Rockwell test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K) and Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10109-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10243-1 (1999-09)
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 1: Drop and vertical press forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10243-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10243-2 (1999-09)
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 2: Upset forging made on horizontal forging machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10243-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3763 (1976-08)
Wrought steels; Macroscopic methods for assessing the content of non-metallic inclusions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3763
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1998-10)
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4968 (1979-11)
Steel; Macrographic examination by sulfur print (Baumann method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4968
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4969 (1980-02)
Steel; Macroscopic examination by etching with strong mineral acids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4969
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10045-1 (1989-12)
Thay thế cho
DIN 7523-1 (1972-01)
Steel Forgings; Design of Drop Forgings, Directives for Forging Drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7523-1
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7521 (1974-08)
Steel Forgings; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7521
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7522 (1944-08)
Steel forgings; technical recommendations for supply, design and production, General Rules for Designing including examples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7522
Ngày phát hành 1944-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10254 (1995-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 7523-1 (1972-01)
Steel Forgings; Design of Drop Forgings, Directives for Forging Drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7523-1
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10254 (2000-04)
Steel closed die forgings - General technical delivery conditions; German version EN 10254:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10254
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7521 (1974-08)
Steel Forgings; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7521
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7522 (1944-08)
Steel forgings; technical recommendations for supply, design and production, General Rules for Designing including examples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7522
Ngày phát hành 1944-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10254 (1995-12) * DIN 7523-1 (1982-05)
Từ khóa
Definitions * Delivery * Delivery conditions * Drawings * Drop forgings * Forged pieces * Forging * Forgings * Materials * Metals * Steel products * Steels * Testing * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
10