Loading data. Please wait
prEN 10284Malleable cast iron fittings with compression ends for plastics piping systems
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00
| Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 549 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-1 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Elastomeric seals; materials requirements for joint seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 682 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 751-1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 21.140. Vật bít kín, miếng đệm 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 751-2 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 21.140. Vật bít kín, miếng đệm 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 751-3 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 21.140. Vật bít kín, miếng đệm 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-1 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-2 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-5 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Designation, dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10226-1 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Malleable cast iron fittings with compression ends for polyethylene (PE) piping systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10284 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Malleable cast iron fittings with compression ends for polyethylene (PE) piping systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10284 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Malleable cast iron fittings with compression ends for polyethylene (PE) piping systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10284 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Malleable cast iron fittings with compression ends for plastics piping systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10284 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |