Loading data. Please wait
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00
General terms and their definitions concerning standardization and related activities. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-080*NF EN 45020 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 45020 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 45020 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 45020 |
Ngày phát hành | 1997-08-06 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 45020 |
Ngày phát hành | 1997-08-06 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45020 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45020 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45020 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |