Loading data. Please wait
prEN 45020General terms and their definitions concerning standardization and related activities
Số trang:
Ngày phát hành: 1989-04-00
| General terms and their definitions concerning standardization and related activities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General terms and their definitions concerning standardization and related activities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General terms and their definitions concerning standardization and related activities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45020 |
| Ngày phát hành | 1989-04-00 |
| Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |