Loading data. Please wait

SN EN 45020

General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991)

Số trang: 67
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 45020
Tên tiêu chuẩn
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991)
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 45020 (1994-04), IDT * BS EN 45020 (1993-12-15), IDT * EN 45020 (1993-09), IDT * ISO/IEC Guide 2 (1991), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 45020 (1998)
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 45020 (2007-08)
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 45020*ISO/IEC GUIDE 2:2004
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020*ISO/IEC GUIDE 2:2004
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 45020 (1998)
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 45020 (1994)
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accreditation * Basic standard * Bibliographic references * Certificates of conformity * Certification * Company standards * Conformity * Contents * Danish * Definitions * Degrees * Delivery standard * Determinations * Dimension standards * DIN * DIN standards * Document processing * Documents * Dutch * English language * French language * German language * Guide books * Harmonization * Identification * Indexes * Italian * Laboratory accreditation * Legalization * Marks of conformity * Material standards * Multilingual * Planning standard * Principles * Process standards * Proposals * References * Safety standards * Spanish language * Standardization * Standards * Standards organizations * Swedish * Systems * Technical standard * Technical term * Technical vocabulary * Technology * Terminological standard * Terminology * Terms * Test laboratories * Testing * Types * Vocabulary * Grade * Approval * Acceptance
Số trang
67