Loading data. Please wait
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004)
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2006-00-00
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 45020 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 45020 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 45020 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 45020*ISO/IEC GUIDE 2:2004 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 45020 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 45020 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |