Loading data. Please wait

SN EN 45020

Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004)

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 45020
Tên tiêu chuẩn
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004)
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 45020 (2006-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 45020*ISO/IEC GUIDE 2:2004
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020*ISO/IEC GUIDE 2:2004
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 45020 (2007-08)
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 45020*ISO/IEC GUIDE 2:2004
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020*ISO/IEC GUIDE 2:2004
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 45020 (1998)
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 45020 (1994)
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 45020
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accreditation * Activities * Approval * Basic standard * Bibliographic references * Certification * Company standards * Contents * Definitions * Delivery standard * Determinations * Dimension standards * Document processing * Documents * Dutch * English language * French language * German language * Guide books * Harmonization * Identification * Indexes * Italian * Laboratory accreditation * Legalization * Material standards * Multilingual * Planning standard * Presentation of standard * Principles * Process standards * Proposals * References * Russian language * Safety standards * Scope of standard * Series of standards * Spanish language * Standard design * Standardization * Standards * Standards organizations * Subjects * Swedish * Systems * Technical standard * Technical term * Technical vocabulary * Technology * Terminological standard * Terminology * Terms * Test laboratories * Testing * Vocabulary * Acceptance
Số trang
74