Loading data. Please wait
Gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-09-00
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Precautionary labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7225 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11372 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11372 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11372 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11372 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11372 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |