Loading data. Please wait

ISO 11372

Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11372
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11372 (2012-03), IDT * BS EN ISO 11372 (2012-01-31), IDT * EN ISO 11372 (2011-12), IDT * NF E29-767 (2012-02-01), IDT * SN EN ISO 11372 (2012-02), IDT * OENORM EN ISO 11372 (2012-03-01), IDT * PN-EN ISO 11372 (2012-02-23), IDT * SS-EN ISO 11372 (2011-12-19), IDT * UNE-EN ISO 11372 (2012-03-07), IDT * UNI EN ISO 11372:2012 (2012-01-26), IDT * STN EN ISO 11372 (2012-05-01), IDT * CSN EN ISO 11372 (2012-06-01), IDT * DS/EN ISO 11372 (2012-02-24), IDT * NEN-EN-ISO 11372:2011 en (2011-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 11372 (2005-09)
Gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11372
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11372 (2011-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11372 (2011-12)
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11372
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11372 (2005-09)
Gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11372
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11372 (1995-09)
Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11372
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11372 (2011-07) * ISO/DIS 11372 (2010-04) * ISO/DIS 11372 (2003-12) * ISO/DIS 11372 (1993-03)
Từ khóa
Acetylene * Acetylene gas bottles * Bottling * Compressed-gas cylinder * Definitions * Filling pressure * Filling weight * Filling-up * Gas cylinders * Inspection * Liquefied petroleum gas * Minimum requirements * Surveillance (approval) * Testing * Drawing of
Số trang
13