Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry - Part 1: Classification
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 971-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of fineness of grind (ISO 1524:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21524 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-7 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-18 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of volume of dry coating (non-volatile matter) obtained from a given volume of liquid coating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3233 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; coating materials and coating systems for masonry; part 1: classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1062-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; coating materials and coating systems for masonry; part 1: classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |