Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 1: Classification
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-18 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1062-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1062-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry and concrete - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior masonry - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; coating materials and coating systems for masonry; part 1: classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1062-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |