Loading data. Please wait
Facade scaffolds made of prefabricated components - Part 1: Products specifications; German version EN 12810-1:2003
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2004-03-00
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 39 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 74 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 8: Porthole tubes, tolerances on dimensions and form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 755-8 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Façade scaffolds made of prefabricated components - Part 2: Particular methods of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12810-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 1: Scaffolds; Performance requirements and general design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12811-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 3: Load testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements; german version HD 1000:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-4 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Service and working scaffolds made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements; german version HD 1000:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4420-4 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Facade scaffolds made of prefabricated components - Part 1: Products specifications; German version EN 12810-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12810-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |