Loading data. Please wait

prEN 1503-4

Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 4: Copper alloys specified in European Standards

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1503-4
Tên tiêu chuẩn
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 4: Copper alloys specified in European Standards
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1982 (1998-11)
Copper and copper alloys - Ingots and castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1982
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12163 (1998-01)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12163
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12164 (1998-01)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12164
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12167 (1998-01)
Copper and copper alloys - Profiles and rectangular bar for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12167
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12168 (1998-01)
Copper and copper alloys - Hollow rod for free machining purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12168
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12420 (1999-01)
Copper and copper alloys - Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12420
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12449 (1999-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12449
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1503-4 (1997-04)
Valves - Shell materials - Part 4: Copper alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1503-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 1503-4 (2002-05)
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 4: Copper alloys specified in European Standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1503-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1503-4 (2002-12)
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 4: Copper alloys specified in European Standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1503-4
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1503-4 (2002-05)
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 4: Copper alloys specified in European Standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1503-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1503-4 (2000-05)
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 4: Copper alloys specified in European Standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1503-4
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1503-4 (1997-04)
Valves - Shell materials - Part 4: Copper alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1503-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitive loads * Compression stresses * Copper alloys * Enclosures * European standards * Lids * Material selection * Materials * Pressure * Upper side * Valves * Top
Số trang
7