Loading data. Please wait

BS ISO 17398:2004

Safety colours and safety signs. Classification, performance and durability of safety signs

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-09-08

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS ISO 17398:2004
Tên tiêu chuẩn
Safety colours and safety signs. Classification, performance and durability of safety signs
Ngày phát hành
2004-09-08
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 17398:2004 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2014-02)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products (GWEPT)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1972-08)
Paints and varnishes; Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 18/1473/CDV*CEI 18/1473/CDV*IEC 60092-101*CEI 60092-101 (2015-11)
IEC 60092-101: Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 18/1473/CDV*CEI 18/1473/CDV*IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 2015-11-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16069 (2004-11)
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16069
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X12 * ISO 291 * ISO 554 * ISO 2813 * ISO 3864-1 * ISO 4589-2:1996 * ISO 4892-2 * ISO 4892-4 * ISO 7784-3 * ISO 9227 * IEC 60068-2-75 * IEC 60695-2-10 * CIE 15.2 * CIE 69
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Safety colours * Signs * Safety measures * Safety devices * Warning devices * Accident prevention * Hazards * Classification systems * Performance * Life (durability) * Fixing * Optical properties of materials * Performance testing * Environmental testing * Endurance testing * Stabilization * Locking devices * Efficiency * Output capacity * Power * Fuses
Số trang
30