Loading data. Please wait
Safety colours and safety signs. Classification, performance and durability of safety signs
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-09-08
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products (GWEPT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60092-101: Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 18/1473/CDV*CEI 18/1473/CDV*IEC 60092-101*CEI 60092-101 |
Ngày phát hành | 2015-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16069 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |