Loading data. Please wait
Solid Biofuels - Method for the determination of calorific value
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2005-05-00
Solid biofuels - Methods for determination of moisture content; Oven dry method - Part 1: Total moisture; Reference method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14774-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid Biofuels - Methods for the determination of moisture content; Oven dry method - Part 2: Total moisture; Simplified method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14774-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid Biofuels - Methods for the determination of moisture content; Oven dry method - Part 3: Moisture in general analysis sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14774-3 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10304-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid-stem calorimeter thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 651 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Enclosed-scale calorimeter thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 652 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid-stem general purpose thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1770 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Enclosed-scale general purpose thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1771 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Determination of calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14918 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid Biofuels - Method for the determination of calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14918 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Determination of calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14918 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |