Loading data. Please wait

CEN/TS 14918

Solid Biofuels - Method for the determination of calorific value

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This document specifies a method for the determination of the gross calorific value of a solid biofuel at constant volume and at the reference temperature 25 °C in a bomb calorimeter calibrated by combustion of certified benzoic acid. The result obtained is the gross calorific value of the analysis sample at constant volume with all the water of the combustion products as liquid water. In practice, biofuels are burned at constant (atmospheric) pressure and the water is either not condensed (removed as vapour with the flue gases) or condensed. Under both conditions, the operative heat of combustion to be used is the net calorific value of the fuel at constant pressure. The net calorific value at constant volume may also be used; formulae are given for calculating both values. General principles and procedures for the calibrations and the biofuel experiments are presented in the main text, whereas those pertaining to the use of a particular type of calorimetric instrument are described in Annexes A to C. Annex D contains checklists for performing calibration and fuel experiments using specified types of calorimeters. Annex E gives examples to illustrate some of the calculations.
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 14918
Tên tiêu chuẩn
Solid Biofuels - Method for the determination of calorific value
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 14918 (2005-08), IDT * BS DD CEN/TS 14918 (2006-02-03), IDT * XP X34-104 (2005-12-01), IDT * OENORM CEN/TS 14918 (2005-08-01), IDT * OENORM CEN/TS 14918 (2006-09-01), IDT * SIS-CEN/TS 14918 (2005-06-27), IDT * CEN/TS 14918:en (2005-09-23), IDT * UNI CEN/TS 14918:2005 (2005-11-10), IDT * CSN P CEN/TS 14918 (2006-08-01), IDT * DS/CEN/TS 14918 (2005-08-02), IDT * NPR-CEN/TS 14918:2005 en (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 14774-1 (2004-08)
Solid biofuels - Methods for determination of moisture content; Oven dry method - Part 1: Total moisture; Reference method
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14774-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14774-2 (2004-08)
Solid Biofuels - Methods for the determination of moisture content; Oven dry method - Part 2: Total moisture; Simplified method
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14774-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14774-3 (2004-08)
Solid Biofuels - Methods for the determination of moisture content; Oven dry method - Part 3: Moisture in general analysis sample
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14774-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10304-1 (1995-03)
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10304-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 651 (1975-09)
Solid-stem calorimeter thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 651
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 652 (1975-09)
Enclosed-scale calorimeter thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 652
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1770 (1981-06)
Solid-stem general purpose thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1770
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1771 (1981-06)
Enclosed-scale general purpose thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1771
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14780 (2004-11) * prCEN/TS 15234 (2005-05)
Thay thế cho
prCEN/TS 14918 (2004-04)
Thay thế bằng
EN 14918 (2009-12)
Solid biofuels - Determination of calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14918
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN/TS 14918 (2005-05)
Solid Biofuels - Method for the determination of calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14918
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14918 (2009-12)
Solid biofuels - Determination of calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14918
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14918 (2004-04)
Từ khóa
Biofuels * Biomass * Bomb calorimeters * Calorific value * Calorific values * Calorimeter bombs * Calorimeters * Definitions * Fuels * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Samples * Solid fuels * Specimen preparation * Test reports * Testing * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
62