Loading data. Please wait

EN 14918

Solid biofuels - Determination of calorific value

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the determination of the gross calorific value of a solid biofuel at constant volume and at the reference temperature 25 °C in a bomb calorimeter calibrated by combustion of certified benzoic acid. The result obtained is the gross calorific value of the analysis sample at constant volume with all the water of the combustion products as liquid water. In practice, biofuels are burned at constant (atmospheric) pressure and the water is either not condensed (removed as vapour with the flue gases) or condensed. Under both conditions, the operative heat of combustion to be used is the net calorific value of the fuel at constant pressure. The net calorific value at constant volume may also be used; formulae are given for calculating both values. General principles and procedures for the calibrations and the biofuel experiments are presented in the main text, whereas those pertaining to the use of a particular type of calorimetric instrument are described in Annexes A to C. Annex D contains checklists for performing calibration and fuel experiments using specified types of calorimeters. Annex E gives examples to illustrate some of the calculations.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14918
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Determination of calorific value
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X34-104*NF EN 14918 (2010-03-01), IDT
Solid biofuels - Determination of calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn NF X34-104*NF EN 14918
Ngày phát hành 2010-03-01
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14918 (2010-04), IDT * DIN EN 14918 (2014-08), IDT * BS EN 14918 (2010-03-31), IDT * SN EN 14918 (2010-05), IDT * OENORM EN 14918 (2010-02-15), IDT * OENORM EN 14918 (2014-12-15), IDT * OENORM EN 14918 (2009-05-01), IDT * PN-EN 14918 (2010-02-24), IDT * SS-EN 14918 (2010-01-25), IDT * UNE-EN 14918 (2011-02-23), IDT * UNI EN 14918:2010 (2010-02-04), IDT * STN EN 14918 (2010-08-01), IDT * CSN EN 14918 (2010-06-01), IDT * DS/EN 14918 (2010-03-12), IDT * NEN-EN 14918:2010 en (2010-01-01), IDT * SFS-EN 14918:en (2010-06-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14774-3 (2009-10)
Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 3: Moisture in general analysis sample
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14774-3
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10304-1 (2009-03)
Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 1: Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate (ISO 10304-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10304-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 651 (1975-09)
Solid-stem calorimeter thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 651
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 652 (1975-09)
Enclosed-scale calorimeter thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 652
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1770 (1981-06)
Solid-stem general purpose thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1770
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1771 (1981-06)
Enclosed-scale general purpose thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1771
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14778-1 (2004-11) * FprEN 14780 (2010-11) * FprEN 15296 (2010-06)
Thay thế cho
CEN/TS 14918 (2005-05)
Solid Biofuels - Method for the determination of calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14918
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14918 (2009-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN/TS 14918 (2005-05)
Solid Biofuels - Method for the determination of calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14918
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14918 (2009-12)
Solid biofuels - Determination of calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14918
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14918 (2009-04) * prCEN/TS 14918 (2004-04)
Từ khóa
Biofuels * Biomass * Bomb calorimeters * Calorific value * Calorific values * Calorimeter bombs * Calorimeters * Definitions * Fuels * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Samples * Solid fuels * Specimen preparation * Test reports * Testing * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
61