Loading data. Please wait

prEN 1097-8

Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1097-8
Tên tiêu chuẩn
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1097-8 (1997-08), IDT * 97/103871 DC (1997-05-09), IDT * OENORM EN 1097-8 (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 932-1 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 932-2 (1995-09)
Tests for general properties of aggregates - Part 2: Methods for reducing laboratory samples
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 932-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 932-5 (1995-09)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 932-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-2 (1995-11)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1097-6 (1997-02)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1097-6
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (1990-07)
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-2 (1990-11)
Test sieves; technical requirements and testing; part 2: test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4662 (1986-08)
Rubber; Determination of rebound resilience of vulcanizates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4662
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619 (1986-08)
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1097-8 (1999-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1097-8
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1097-8 (2009-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-8
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-8 (1999-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-8
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1097-8 (1999-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1097-8
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1097-8 (1997-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1097-8
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cavity * Chemical properties * Concrete structures * Construction * Definitions * Determination * Materials testing * Mathematical calculations * Mechanical properties * Mineral aggregates * Physical properties * Polished stone values * Polishing * Properties * Results * Road construction * Testing * Testing devices * Checking equipment
Số trang