Loading data. Please wait

EN 1097-8

Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This Standard describes the reference method used for type testing and in cases of dispute for determining the polished stone value (PSV) of a coarse aggregate used in road surfacings. For other purposes, in particular factory production control, other methods may be used provided that an appropriate working relationship with the reference method has been established. Annex A describes an optional method for the determination of the aggregate abrasion value (AAV). NOTE The AAV method should be used when particular types of skid resistant aggregates (typically those with a PSV of 60 or greater) which can be susceptible to abrasion under traffic, are required.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1097-8
Tên tiêu chuẩn
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-650-8*NF EN 1097-8 (2009-12-01), IDT
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8 : determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-8*NF EN 1097-8
Ngày phát hành 2009-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-8 (2009-10), IDT * BS EN 1097-8 (2009-08-31), IDT * OENORM EN 1097-8 (2009-08-15), IDT * OENORM EN 1097-8 (2011-01-15), IDT * OENORM EN 1097-8/A (2010-09-15), IDT * PN-EN 1097-8 (2009-08-28), IDT * SS-EN 1097-8 (2009-07-16), IDT * UNE-EN 1097-8 (2010-01-13), IDT * UNI EN 1097-8:2009 (2009-10-28), IDT * STN EN 1097-8 (2010-02-01), IDT * CSN EN 1097-8 (2010-02-01), IDT * DS/EN 1097-8 (2009-09-11), IDT * NEN-EN 1097-8:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 1097-8 (2012-05-04), IDT * SFS-EN 1097-8:en (2010-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 932-2 (1999-01)
Tests for general properties of aggregates - Part 2: Methods for reducing laboratory samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-6 (1999-05)
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-6
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-3 (1997-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4662 (1986-08)
Rubber; Determination of rebound resilience of vulcanizates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4662
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-1 AMD 1 (2008-08)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 1: Durometer method (Shore hardness); Amendment 1: Precision data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619-1 AMD 1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-1 (2004-05) * ISO 7619-2 (2004-05)
Thay thế cho
EN 1097-8 (1999-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-8
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1097-8 (2008-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1097-8
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1097-8 (1999-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-8
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-8 (2009-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-8
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1097-8 (2008-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1097-8
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1097-8 (1999-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1097-8
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1097-8 (1997-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1097-8
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical properties * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Materials testing * Mathematical calculations * Mechanical properties * Mineral aggregates * Physical properties * Polished stone values * Polishing * Properties * Reference methods * Road construction * Skid resisting properties * Testing * Tire grips
Số trang
31