Loading data. Please wait
Kitchen equipment; co-ordination sizes of kitchen furniture and kitchen appliances, sinks and decorated panels
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1986-01-00
Concepts for kitchen furniture; kitchen cupboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68881-1 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen equipment; co-ordinating sizes of kitchen furniture and kitchen appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68901 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen furniture - Co-ordination sizes for kitchen furniture and kitchen appliances; German version EN 1116:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1116 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen equipment; co-ordination sizes of kitchen furniture and kitchen appliances, sinks and decorated panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68901 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen equipment; co-ordinating sizes of kitchen furniture and kitchen appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68901 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen furniture - Co-ordination sizes for kitchen furniture and kitchen appliances; German version EN 1116:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1116 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |