Loading data. Please wait

DIN EN 1116

Kitchen furniture - Co-ordination sizes for kitchen furniture and kitchen appliances; German version EN 1116:1995

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
The document specifies co-ordinating sizes for kitchen furniture (including worktops), kitchen appliances, sinks and decorative panels for kitchen appliances. It defines sizes for heights, width, depths and spaces to enable furniture, appliances, sinks and decorative panels to fit together as elements of kitchen equipment. The document does not apply to catering equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1116
Tên tiêu chuẩn
Kitchen furniture - Co-ordination sizes for kitchen furniture and kitchen appliances; German version EN 1116:1995
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1116 (1995-11), IDT * ISO/DIS 3055 (1998-06), IDT * SN EN 1116 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3055 (1985-05)
Thay thế cho
DIN 68901 (1986-01)
Kitchen equipment; co-ordination sizes of kitchen furniture and kitchen appliances, sinks and decorated panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68901
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1116 (1993-09)
Thay thế bằng
DIN EN 1116 (2004-09)
Lịch sử ban hành
DIN 68901 (1986-01)
Kitchen equipment; co-ordination sizes of kitchen furniture and kitchen appliances, sinks and decorated panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68901
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68901 (1981-11)
Kitchen equipment; co-ordinating sizes of kitchen furniture and kitchen appliances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68901
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1116 (1995-12)
Kitchen furniture - Co-ordination sizes for kitchen furniture and kitchen appliances; German version EN 1116:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1116
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1116 (2004-09) * DIN EN 1116 (1993-09) * DIN 68901/A1 (1984-03) * DIN 68901 (1980-08)
Từ khóa
Base-installed appliances * Bases * Buildings * Built-in equipment * Built-in kitchen units * Catering equipment * Cupboards * Decorative laminates * Definitions * Dimensional coordination * Dimensions * Distances * Free spaces * Furniture * Hand-rinse basins * Housecraft * Household equipment * Instruments * Kitchen cupboards * Kitchen furniture * Kitchen utensils * Kitchens * Modular coordination * Modular co-ordinations * Modular systems * Modules * Mounting * Openings * Recesses * Sill plates * Sinks * Working height * Lamp caps * Plinths * Spaced * Housekeeping * Ports (openings) * Housings
Số trang
8