Loading data. Please wait
Concepts for kitchen furniture; kitchen cupboards
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1979-02-00
Furniture; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68880-1 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts for kitchen furniture; kitchen cupboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68881-1 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |