Loading data. Please wait
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Pipes (ISO 1452-2:2009); German version EN ISO 1452-2:2009
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2010-04-00
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General (ISO 1452-1:2009); German version EN ISO 1452-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1452-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Test method for resistance to external blows by the round-the-clock method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 744 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1452-7 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1452-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1452-5 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Longitudinal reversion - Test method and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2505 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes and fittings - Vicat softening temperature - Part 1: General test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2507-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4065 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 2: Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) and high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6259-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives with solvents for assembly of u PVC pipe elements; Characterization; Part 1 : Basic test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7387-1 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Determination of opacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7686 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for thermoplastic piping systems - Part 1: Determination of film properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9311-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes - Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT) - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9852 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11922-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid PVC pipes - Differential scanning calorimetry (DSC) method - Part 1: Measurement of the processing temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18373-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Pipes; German version EN 1452-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1452-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Pipes (ISO 1452-2:2009); German version EN ISO 1452-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1452-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Pipes; German version EN 1452-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1452-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |