Loading data. Please wait
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-08-22
Hazardous Industrial Chemicals - Precautionary Labeling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 129.1 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Corrosiveness to Copper from Petroleum Products by Copper Strip Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 130 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculating Viscosity Index From Kinematic Viscosity at 40 and 100°C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2270 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Density, Relative Density, and API Gravity of Liquids by Digital Density Meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4052 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Density, Relative Density, and API Gravity of Liquids by Digital Density Meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4052 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determination of Additive Elements, Wear Metals, and Contaminants in Used Lubricating Oils and Determination of Selected Elements in Base Oils by Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrometry (ICP-AES) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5185 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engine Oil Viscosity Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 300 |
Ngày phát hành | 2009-01-12 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the Total Ash Content of Aviation Piston Engine Oils by a Calculation Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1787 |
Ngày phát hành | 2011-08-22 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 2005-08-09 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 2011-08-22 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 2005-08-09 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 1995-10-01 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |