Loading data. Please wait
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-06-01
Standard Test Method for Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 92 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculating Viscosity Index From Kinematic Viscosity at 40 and 100°C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2270*ANSI D 2270 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4052 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Automatic Sampling of Petroleum and Petroleum Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4177 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engine Oil Viscosity Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 300 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the Total Ash Content of Aviation Piston engine Oils by a Calculation Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1787 |
Ngày phát hành | 1995-10-01 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 1995-10-01 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 2005-08-09 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 2011-08-22 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 2005-08-09 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating Oil, Aircraft Piston Engine (Ashless Dispersant) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1899 |
Ngày phát hành | 1995-10-01 |
Mục phân loại | 49.050. Ðộng cơ vũ trụ và hệ thống đẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |