Loading data. Please wait
prEN 12767Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1999-10-00
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-2 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-1 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Measurement techniques in impact tests; Instrumentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6487 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles with two axles; determination of centre of gravity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10392 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Terminology, performance classes, impact test acceptance criteria and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12767 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements, classification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Terminology, performance classes, impact test acceptance criteria and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12767 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12767 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |