Loading data. Please wait
prEN 12767Passive safety of support structures for road equipment - Terminology, performance classes, impact test acceptance criteria and test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
| General criteria for the operation of testing laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Measurement techniques in impact tests; Instrumentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6487 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles with two axles; determination of centre of gravity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10392 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates; part 1: determination of particle size distribution; granulometric analysis (sieving method) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-2 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road restraint systems; part 1: terminology and general criteria for test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-1 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12767 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements, classification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Terminology, performance classes, impact test acceptance criteria and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12767 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12767 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |