Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 891: Electrobiology
Số trang: 107
Ngày phát hành: 1998-02-00
Electrotechnical vocabulary. Chapter 891 : electrobiology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-891 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 891: Electrobiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-891*CEI 60050-891 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of publication 50(70)(1959): Chapter 891 of International Electrotechnical Vocabulary: Electrobiology; Sections 891-01, 891-03 and 891-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1501/DIS*CEI 1/1501/DIS*IEC 60050-891*CEI 60050-891*IEC-PN 1/50-891/f1*CEI-PN 1/50-891/f1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of IEC 50(70)(1959): Chapter 891 of International Electrotechnical Vocabulary: Electrobiology - Sections 891-02, 891-04 and 891-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1555/FDIS*CEI 1/1555/FDIS*IEC 60050-891*CEI 60050-891*IEC-PN 1/50-891/f2*CEI-PN 1/50-891/f2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |