Loading data. Please wait
Revision of IEC 50(70)(1959): Chapter 891 of International Electrotechnical Vocabulary: Electrobiology - Sections 891-02, 891-04 and 891-05
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 891: Electrobiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-891*CEI 60050-891 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 891: Electrobiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-891*CEI 60050-891 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of IEC 50(70)(1959): Chapter 891 of International Electrotechnical Vocabulary: Electrobiology - Sections 891-02, 891-04 and 891-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1555/FDIS*CEI 1/1555/FDIS*IEC 60050-891*CEI 60050-891*IEC-PN 1/50-891/f2*CEI-PN 1/50-891/f2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |