Loading data. Please wait
Revision of publication 50(70)(1959): Chapter 891 of International Electrotechnical Vocabulary: Electrobiology; Sections 891-01, 891-03 and 891-06
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1994-10-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 891: Electrobiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-891*CEI 60050-891 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 891: Electrobiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-891*CEI 60050-891 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of publication 50(70)(1959): Chapter 891 of International Electrotechnical Vocabulary: Electrobiology; Sections 891-01, 891-03 and 891-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1501/DIS*CEI 1/1501/DIS*IEC 60050-891*CEI 60050-891*IEC-PN 1/50-891/f1*CEI-PN 1/50-891/f1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |