Loading data. Please wait

NF C71-100*NF EN 61547

Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2009-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C71-100*NF EN 61547
Tên tiêu chuẩn
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Ngày phát hành
2009-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61547:2009,IDT * CEI 61547:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (2008-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2006-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (2004-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-1*CEI 61000-6-1 (2005-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-1*CEI 61000-6-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-022*NF EN 60598-2-22 (2000-10-01)
Luminaires - Part 2-22 : particular requirements - Luminaires for emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-022*NF EN 60598-2-22
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.140.40. Ðèn huỳnh quang
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-2*NF EN 61000-4-2 (2009-06-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2 : testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-2*NF EN 61000-4-2
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-4*NF EN 61000-4-4 (2005-03-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4 : testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-4*NF EN 61000-4-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8 (1994-02-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 8 : power frequency magnetic field immunity test. Basic EMC publication.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-161 (1999-03-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-845 (1989-03-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-845
Ngày phát hành 1989-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2004/108/CE * CEI 60598-1:2008 * CEI 60598-2-22 * CEI 61000-4-8/A1:2000 * NF EN 60598-1:2009 * NF EN 61000-4-3:2006 * NF EN 61009-4-5:2007 * NF EN 61000-4-6:2009 * NF 61000-4-11:2004 * NF 61000-6-1:2007 * CEI 60050-161 * CEI 60050-845
Thay thế cho
NF C71-100*NF EN 61547 (1996-02-01)
Equipment for general lighting purposes. EMC immunity requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-100*NF EN 61547
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-100/A1*NF EN 61547/A1 (2001-05-01)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-100/A1*NF EN 61547/A1
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Electric power networks * Lamps * Trials * Approval testing * Low voltage * Luminaires * Testing conditions * Testing * Joints * Lighting equipment
Số trang
22