Loading data. Please wait
Luminaires - Part 2-22 : particular requirements - Luminaires for emergency lighting
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-10-01
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60285*CEI 60285 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 56 : Supplies for safety services. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60742*CEI 60742 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60896-2*CEI 60896-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60924*CEI 60924 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60928*CEI 60928 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down converters for filament lamps; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046*CEI 61046 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable lead-acid cells and batteries (valve-regulated types); part 1: general requirements, functional characteristics; methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61056-1*CEI 61056-1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification. Coding principles for indication devices and actuators. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-070*NF EN 60073 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.120.99. Phụ tùng điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries. General requirements and methods of test. Part 2 : valve regulated types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C58-432*NF EN 60896-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable lead-acid cells and batteries (valve-regulated types). Part 1 : general requirements, functional characteristics. Methods of test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C58-561*NF EN 61056-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols. Safety colours and safety signs. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X08-003 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : particular requirements. Section twenty-two : luminaires for emergency lighting. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-022*NF EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1992-07-01 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22 : Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-000-2-22*NF EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 2014-12-26 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-000-2-22*NF EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 2014-12-26 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |