Loading data. Please wait
IEC 60924*CEI 60924D.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements
Số trang: 92
Ngày phát hành: 1990-07-00
| Tubular fluorescent lamps for general lighting service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60081*CEI 60081 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Luminaires for emergency lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60742*CEI 60742 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| D.c. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60925*CEI 60925 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transistorized ballasts for tubular fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60458*CEI 60458 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-4: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for general lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-4*CEI 61347-2-4 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-5: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for public transport lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-5*CEI 61347-2-5 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-6: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for aircraft lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-6*CEI 61347-2-6 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-7: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for emergency lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-7*CEI 61347-2-7 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-7*CEI 61347-2-7 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-7: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for emergency lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-7*CEI 61347-2-7 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-7: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for emergency lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-7*CEI 61347-2-7 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-6: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for aircraft lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-6*CEI 61347-2-6 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-5: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for public transport lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-5*CEI 61347-2-5 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-4: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for general lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-4*CEI 61347-2-4 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transistorized ballasts for tubular fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60458*CEI 60458 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |