Loading data. Please wait
prEN ISO 10007Quality management - Guidelines for configuration management (ISO 10007:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
| Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems; part 2: qualification criteria for quality systems auditors (identical with ISO 10011-2:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems; part 3: management of audit programmes (identical with ISO 10011-3:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-3 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-2 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-3 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Guidelines for configuration management (ISO 10007:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10007 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Guidelines for configuration management (ISO 10007:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10007 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Guidelines for configuration management (ISO 10007:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10007 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |