Loading data. Please wait
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-06-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data - Tests for departure from the normal distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5479 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60514 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61358 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-11: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-11 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-11/FprAA |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 309.2 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62058-11 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60514 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1358: Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (Classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61358 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60514 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61358 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-11: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-11 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (ac) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62058-11 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-11/FprAA |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (ac) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62058-11/prAA |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |