Loading data. Please wait

EN 62058-11

Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62058-11
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified)
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62058-11 (2011-04), IDT * BS EN 62058-11 (2010-09-30), IDT * NF C44-058-11 (2010-10-01), IDT * IEC 62058-11 (2008-09), MOD * SN EN 62058-11 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 62058-11 (2011-05-01), IDT * PN-EN 62058-11 (2010-08-25), IDT * SS-EN 62058-11 (2010-10-25), IDT * UNE-EN 62058-11 (2011-05-18), IDT * TS EN 62058-11 (2012-06-14), IDT * STN EN 62058-11 (2010-11-01), IDT * CSN EN 62058-11 (2011-05-01), IDT * DS/EN 62058-11 (2010-11-12), MOD * DS/EN 62058-11 (2010-11-12), IDT * NEN-EN-IEC 62058-11:2010 en (2010-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1 (2001-03)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-2 (1985-09)
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-2
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-3 (2005-05)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5479 (1997-05)
Statistical interpretation of data - Tests for departure from the normal distribution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5479
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-1 (2005-04) * ISO 3951-2 (2006-04)
Thay thế cho
EN 60514 (1995-01)
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60514
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61358 (1996-06)
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61358
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62058-11 (2008-06)
IEC 62058-11: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62058-11
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62058-11/FprAA (2008-08)
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62058-11/FprAA
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 309.2 S1 (1979)
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 2
Số hiệu tiêu chuẩn HD 309.2 S1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62058-11 (2010-06)
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62058-11
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60514 (1994-01)
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60514
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61358 (1995-11)
Draft IEC 1358: Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (Classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61358
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60514 (1995-01)
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60514
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61358 (1996-06)
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61358:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61358
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62058-11 (2008-06)
IEC 62058-11: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62058-11
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62058-11 (2007-05)
Electricity metering equipment (ac) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62058-11
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62058-11/FprAA (2008-08)
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62058-11/FprAA
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62058-11/prAA (2007-06)
Electricity metering equipment (ac) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62058-11/prAA
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Acceptance inspection * Acceptance specification * Acceptance tests * Alternating current * Alternating-current meters * Batch testing * Counters * Current meters * Definitions * Direct connections * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Enterprises * General conditions * Indications * Inspection * Inspection by variables * Measurement of consumption * Methods * Power measurement (electric) * Random samples * Rejection * Sample tests * Sampling methods * Testing * Testing conditions * Watt-hour meters * Procedures * Reception * Processes
Số trang