Loading data. Please wait
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watt-hour meters (IEC 60514:1975, modified); German version EN 60514:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60514*VDE 0418-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-110*NF EN 60514 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60514 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 309.2 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62058-11 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2 and class indexes A and B) (IEC 62058-21:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62058-21 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2 and class indexes A and B) (IEC 62058-21:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62058-21 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods (IEC 62058-11:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62058-11 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60514 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 309.2 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60514 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |