Loading data. Please wait
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2 and class indexes A and B) (IEC 62058-21:2008, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-06-00
Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-21*CEI 62058-21 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60514 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-21: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-21 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-21/FprAA |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 309.2 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2 and class indexes A and B) (IEC 62058-21:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62058-21 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60514 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters (IEC 60514:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60514 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-21: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-21 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (ac) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62058-21 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62058-21/FprAA |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (ac) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62058-21/prAA |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |