Loading data. Please wait
prEN 1366-7Fire resistance tests for service installations - Part 7: Closures for conveyors and trackbound transportation systems
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2001-03-00
| Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1191 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire tests for building elements and components; fire resistances testing of service installations; part 3: penetration seals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1366-3 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 4: Linear joint seals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1366-4 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 7: Conveyors systems and their closures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1366-7 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 7: Conveyor systems and their closures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-7 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 7: Conveyors systems and their closures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1366-7 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 7: Closures for conveyors and trackbound transportation systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1366-7 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |