Loading data. Please wait
Textile floor coverings - Tests using the lisson tretrad machine; German version EN 1963:1997
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-01-00
Sampling; practical execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53803-2 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determinations of mass of textile fabrics with the exception of knitted fabrics and nonwoven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53854 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of thickness of textile fabrics; floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53855-3 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the mass per unit area of the use surface of needled floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 984 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1471 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings; Determination of thickness of pile above the substrate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1766 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine-made textile floor coverings; Sampling and cutting specimens for physical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1957 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carpets; Determination of tuft withdrawal force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4919 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the wearing process of textile floor coverings, pedal wheel test according to Lisson | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54322 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine; German version EN 1963:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1963 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine; German version EN 1963:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1963 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the wearing process of textile floor coverings, pedal wheel test according to Lisson | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54322 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Tests using the lisson tretrad machine; German version EN 1963:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1963 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |