Loading data. Please wait
IEC 61000-3-2 Edition 2.2*CEI 61000-3-2 Edition 2.2Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current 16 A per phase)
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2004-11-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 3: Amplifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-1*CEI 60974-1 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-4: Limits - Limitation of emission of harmonic currents in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61000-3-4*CEI/TS 61000-3-4 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current 16 A per phase) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2 Edition 2.2*CEI 61000-3-2 Edition 2.2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |