Loading data. Please wait
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 3: Design, handling of materials, execution of sealings
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2005-11-00
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 1: Terms and definitions, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 495-5:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 495-5 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gullies for buildings - Part 1: Requirements; German version EN 1253-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1253-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gullies for buildings - Part 2: Test methods; German version EN 1253-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1253-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0185-1*VDE V 0185-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0185-3*VDE V 0185-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and elctronic systems within structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0185-4*VDE V 0185-4 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 3: Design, handling of materials, execution of sealings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-3 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18531 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 3: Design, handling of materials, execution of sealings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waterproofing of roofs - Sealings for non-utilized roofs - Part 3: Design, handling of materials, execution of sealings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18531-3 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |