Loading data. Please wait
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer
Số trang: 151
Ngày phát hành: 2013-05-00
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3 : dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E17-901-3*NF EN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2013-07-26 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 2: Physical and link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer (M-Bus) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |