Loading data. Please wait
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3 : dedicated application layer
Số trang: 142
Ngày phát hành: 2013-07-26
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat Meters - Part 3: Data exchange and interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5: Transmission protocols - Section 1: Transmission frame formats (IEC 60870-5-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60870-5-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-62 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Modes of operation for a 64-bit block cipher algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8372 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |