Loading data. Please wait

EN 491

Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 491
Tên tiêu chuẩn
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 491 (2005-03), IDT * BS EN 491 (2005-01-18), IDT * NF P31-315 (2005-05-01), IDT * SN EN 491 (2004-12), IDT * OENORM EN 491 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 491 (2007-06-01), IDT * PN-EN 491 (2006-04-25), IDT * SS-EN 491 (2005-01-14), IDT * UNE-EN 491 (2005-07-13), IDT * UNI EN 491:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 491 (2005-12-01), IDT * CSN EN 491 (2005-04-01), IDT * CSN EN 491 (2005-08-01), IDT * DS/EN 491 (2006-01-30), IDT * NEN-EN 491:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 491:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 490 (2004-12)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 490
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 491 (1994-03)
Concrete roofing tiles and fittings; test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 491 (2004-07)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 491
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 491 (2011-09)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 491 (2004-12)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 491 (1994-03)
Concrete roofing tiles and fittings; test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 491 (2004-07)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 491
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 491 (2002-10)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 491
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 491 (2011-09)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 491 (1993-09)
Concrete roofing tiles and fittings; test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 491
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 491 (1991-05)
Concrete roofing tiles and fittings; methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 491
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compensation (errors) * Concrete blocks * Concretes * Construction * Construction materials * Dew * Edge * Exterior wall coverings * Exterior walls * Flatness (surface) * Frost * Frost resistance * Frost-thaw resistance * Gullies * Inclined * Interior wall coverings * Interior walls * Length * Load capacity * Masonry units * Mass * Material testing machines * Metals * Moulded bricks * Outside wall covering * Precast concrete parts * Rectangularity * Roof coverings * Roofing tiles * Roofs * Spacers * Stone * Strength of materials * Symbols * Test pieces * Testing * Wall coverings * Walls * Water permeability * Waterproofness * Watertightness * Width * Wood * Washers
Số trang
21