Loading data. Please wait
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2011-09-00
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-315*NF EN 491 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 490 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13162 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 491 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 491 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 491/AC |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 491 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 491/AC |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 491 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 491 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 491 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings; test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 491 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 491 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings; test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 491 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings; methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 491 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |