Loading data. Please wait

EN 491

Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies test methods for concrete roofing tiles and fittings conforming to EN 490, for assembly into pitched roof covering or external wall cladding or internal wall lining cladding.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 491
Tên tiêu chuẩn
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P31-315*NF EN 491 (2011-12-01), IDT
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P31-315*NF EN 491
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 491 (2011-11), IDT * BS EN 491 (2012-01-31), IDT * SN EN 491 (2011), IDT * OENORM EN 491 (2011-10-15), IDT * PN-EN 491 (2012-02-23), IDT * SS-EN 491 (2011-09-12), IDT * UNE-EN 491 (2012-01-18), IDT * UNI EN 491:2011 (2011-10-06), IDT * STN EN 491 (2012-05-01), IDT * CSN EN 491 (2012-01-01), IDT * DS/EN 491 (2011-11-04), IDT * NEN-EN 491:2011 en (2011-09-01), IDT * SFS-EN 491:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 490 (2004-12)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 490
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 491 (2004-12)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 491 (2011-02)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 491
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 491/AC (2005-03)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491/AC
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 491 (2011-02)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 491
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 491/AC (2005-03)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491/AC
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 491 (2004-12)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 491 (2004-07)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 491
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 491 (2002-10)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 491
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 491 (1994-03)
Concrete roofing tiles and fittings; test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 491 (2011-09)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 491
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 491 (1993-09)
Concrete roofing tiles and fittings; test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 491
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 491 (1991-05)
Concrete roofing tiles and fittings; methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 491
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compensation (errors) * Concrete blocks * Concretes * Construction * Construction materials * Dew * Edge * Exterior wall coverings * Exterior walls * Flatness (surface) * Frost * Frost resistance * Frost-thaw resistance * Gullies * Inclined * Interior wall coverings * Interior walls * Length * Load capacity * Masonry units * Mass * Material testing machines * Metals * Moulded bricks * Outside wall covering * Precast concrete parts * Rectangularity * Roof coverings * Roofing tiles * Roofs * Spacers * Stone * Strength of materials * Symbols * Test pieces * Testing * Wall coverings * Walls * Water permeability * Waterproofness * Watertightness * Width * Wood * Washers
Số trang
27