Loading data. Please wait

EN 490

Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 490
Tên tiêu chuẩn
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 490 (2005-03), IDT * DIN EN 490 (2006-09), IDT * BS EN 490+A1 (2005-01-19), IDT * NF P31-314 (2005-05-01), IDT * SN EN 490 (2004-12), IDT * OENORM EN 490 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 490 (2006-11-01), IDT * OENORM EN 490/A1 (2005-12-01), IDT * PN-EN 490 (2006-03-16), IDT * SS-EN 490 (2005-01-14), IDT * UNE-EN 490 (2005-06-15), IDT * TS EN 490 (2007-06-05), IDT * UNI EN 490:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 490 (2005-12-01), IDT * CSN EN 490 (2005-04-01), IDT * CSN EN 490 (2005-08-01), IDT * DS/EN 490 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 490:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 490:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 491 (1994-03) * prEN 13501-5 (2001-12)
Thay thế cho
EN 490 (1994-03)
Concrete roofing tiles and fittings; product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 490
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 490 (2004-07)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 490
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 490 (2011-10)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 490
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 490 (2004-12)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 490
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 490 (1994-03)
Concrete roofing tiles and fittings; product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 490
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 490 (2004-07)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 490
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 490 (2002-10)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 490
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 490 (2011-10)
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 490
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 490 (1993-09)
Concrete roofing tiles and fittings; product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 490
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 490 (1991-05)
Concrete roofing tiles and fittings; product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 490
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Certificates of conformity * Certification * Certification (approval) * Checks * Cloth * Coatings * Concrete blocks * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dew * Durability * Evaluations * Exterior wall coverings * Fire conditions * Fixings * Foreign surveillance * Frost * Holes * Inspection * Interior wall coverings * Load capacity * Marking * Mass * Moulded bricks * Objection * Organic * Packages * Precast concrete parts * Product specification * Production control * Products * Properties * Qualification tests * Quality assurance * Quality control * Resistance * Roof covering * Roof coverings * Roofing tiles * Roofs * Sampling methods * Specification (approval) * Stone * Surface spread of flame * Surfaces * Symbols * Taking-out * Terms * Verification * Permanency * Fabrics * Substances * Materials
Số trang
29